Có 2 kết quả:
真誠 zhēn chéng ㄓㄣ ㄔㄥˊ • 真诚 zhēn chéng ㄓㄣ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chân thực, thành khẩn, thật lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) true
(2) sincere
(3) genuine
(2) sincere
(3) genuine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chân thực, thành khẩn, thật lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) true
(2) sincere
(3) genuine
(2) sincere
(3) genuine
Bình luận 0